Có 2 kết quả:

双打 shuāng dǎ ㄕㄨㄤ ㄉㄚˇ雙打 shuāng dǎ ㄕㄨㄤ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) doubles (in sports)
(2) CL:場|场[chang3]

Từ điển Trung-Anh

(1) doubles (in sports)
(2) CL:場|场[chang3]