Có 2 kết quả:
双打 shuāng dǎ ㄕㄨㄤ ㄉㄚˇ • 雙打 shuāng dǎ ㄕㄨㄤ ㄉㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doubles (in sports)
(2) CL:場|场[chang3]
(2) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doubles (in sports)
(2) CL:場|场[chang3]
(2) CL:場|场[chang3]
Bình luận 0